Characters remaining: 500/500
Translation

se remonter

Academic
Friendly

Từ "se remonter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "lấy lại sức", "lấy lại tinh thần" hoặc "tự vực dậy". Từ này thường được sử dụng khi một người trải qua một tình huống khó khăn, buồn bã hoặc thất bại, họ cần phải tìm lại động lực hoặc tinh thần tích cực để tiếp tục.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu ví dụ: Après la défaite, il a besoin de se remonter le moral. (Sau thất bại, anh ấy cần phải lấy lại tinh thần.)
    • Giải thích: Ở đây, "se remonter le moral" có nghĩatìm cách để cảm thấy tốt hơn về bản thân sau một tình huống không tốt.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Câu ví dụ: Elle a décidé de se remonter en participant à des activités qui lui plaisent. ( ấy quyết định lấy lại tinh thần bằng cách tham gia vào những hoạt động ấy thích.)
    • Giải thích: Câu này thể hiện rằng việc tham gia vào sở thích có thể giúp ấy cảm thấy vui vẻ hồi phục lại tinh thần.
Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Se remonter le moral": Như đã đề cập, cụm này thường được sử dụng để nói về việc cải thiện tâm trạng.

  • "Se remonter": Chỉ đơn giảnlấy lại năng lượng hoặc tinh thần, có thể không đi kèm với một đối tượng cụ thể.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Se relever": Nghĩa là "đứng dậy" hoặc "vực dậy", thường được dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc tinh thần.

    • Ví dụ: Après sa chute, il a réussi à se relever. (Sau ngã, anh ấy đã đứng dậy được.)
  • "Se ressaisir": Nghĩa là "lấy lại kiểm soát" hoặc "tỉnh táo lại".

    • Ví dụ: Elle a se ressaisir après avoir reçu des nouvelles difficiles. ( ấy đã phải lấy lại tinh thần sau khi nhận được tin tức khó khăn.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Remonter le moral": Cụm này có nghĩa là "cải thiện tinh thần của ai đó".

    • Ví dụ: Pour remonter le moral de ses amis, il organise une fête. (Để cải thiện tinh thần cho bạn bè, anh ấy tổ chức một bữa tiệc.)
  • "Remonter la pente": Nghĩa là "vực dậy sau khó khăn", dùng để chỉ quá trình phục hồi sau một thời gian khó khăn.

    • Ví dụ: Après des mois de chômage, elle commence enfin à remonter la pente. (Sau nhiều tháng thất nghiệp, ấy cuối cùng cũng bắt đầu phục hồi.)
Tóm lại:

Từ "se remonter" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về việc khôi phục tinh thần hoặc sức lực.

tự động từ
  1. lấy lại sức; lấy lại tinh thần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se remonter"